• /kən'və:təbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được
    Có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)
    (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau
    convertible terms
    từ đồng nghĩa
    Có thể bỏ mui (ô tô)
    convertible husbandry
    luân canh

    Danh từ

    Ô tô bỏ mui được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có thể chuyển đổi được

    Cơ - Điện tử

    (adj) chuyển đổi được, thuận nghịch

    Cơ khí & công trình

    chuyển hóa được
    có thể chuyển được
    tính hấp dẫn

    Ô tô

    con mui trần
    mui rời (loại xe)

    Kỹ thuật chung

    biến đổi được
    thuận nghịch

    Kinh tế

    có thể chuyển đổi được

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X