• /'kɔnvəlu:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quấn lại, sự xoắn lại

    Tính từ

    (thực vật học) quấn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự xoắn, mặt xoắn convolút

    Cơ khí & công trình

    mặt xoắn cônvôlut

    Toán & tin

    mặt cuốn
    mặt cuốn chập

    Kỹ thuật chung

    chập
    cuốn
    sự quấn
    sự xoắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X