• /kən´tɔ:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo
    Làm méo mó, làm nhăn nhó
    a face contorted with (by) pain
    mặt nhăn nhó vì đau đớn
    to contort a word from its proper meaning
    làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    beautify , smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X