• /´kukə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò, bếp, nồi nấu
    electric cooker
    bếp điện
    Rau quả dễ nấu nhừ
    (từ lóng) người giả mạo, người khai gian
    cooker of accounts
    người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bếp, bếp nấu

    Kỹ thuật chung

    nồi nấu

    Kinh tế

    chảo nấu
    nồi nấu
    thiết bị nấu
    automatic continuous sugar cooker
    thiết bị nấu đường tự động làm việc liên tục
    batch cooker
    thiết bị nấu gián đoạn
    continuous cooker
    thiết bị nấu liên tục
    vacuum sugar cooker
    thiết bị nấu chân không
    thực phẩm để nấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X