• /´kɔ:dəvən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây-ban-nha)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    da thuộc mềm

    Giải thích EN: A tough, smooth leather made from the hides of horses. Also, cordovan leather. Giải thích VN: Loại da dai, mềm được làm từ da sống của ngựa. Còn được gọi là da thuộc mềm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X