-
Thông dụng
Ngoại động từ
Giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả
- to smooth away differences
- giải quyết những sự bất đồng
- to smooth the way with the authorities
- dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách
Nội động từ
Lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
- smooth somebody's path
- làm cho ai tiến bộ dễ dàng hơn
- smooth somebody's ruffled feathers
- làm nguôi, xoa dịu
- smooth something away
- dàn xếp
- smooth something over
- che giấu, lấp liếm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhẵn
- optically-smooth surface
- bề mặt nhẵn quang
- perfectly smooth support
- trụ nhẵn lý tưởng
- smooth and shining
- nhẵn bóng
- smooth channel flow
- dòng chảy trong lòng nhẵn
- smooth flooring
- tấm lát nhẵn
- smooth flooring
- ván lát nhẵn
- smooth grinding
- sự bít kín trơn nhẵn
- smooth panel
- panen nhẵn
- smooth reinforcement bar
- thanh cốt nhẵn
- smooth rolls
- trục cán nhẵn
- smooth running
- lốp nhẵn
- smooth surface
- mặt nhẵn
- smooth traffic
- lốp nhẵn
- smooth tyre
- phần ứng lốp nhẵn
- smooth-core arm
- phần cứng trơn nhẵn
- smooth-cut file
- mép làm nhẵn
- smooth-surfaced shell
- vỏ nhẵn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bland , continuous , creamy , easy , effortless , equable , even , flat , fluent , fluid , flush , frictionless , gentle , glassy , glossy , hairless , horizontal , invariable , lustrous , mild , mirrorlike , monotonous , peaceful , plain , planate , plane , polished , quiet , regular , rhythmic , rippleless , serene , shaven , shiny , silky , sleek , soft , soothing , stable , steady , still , tranquil , unbroken , undeviating , undisturbed , uneventful , uniform , uninterrupted , unruffled , untroubled , unvarying , velvety , agreeable , civilized , courteous , courtly , facile , genial , glib , ingratiating , mellow , persuasive , pleasant , polite , slick , smarmy , unctuous , urbane , level , planar , straight , balmy , delicate , faint , simple , flowing , graceful , abraded , amiable , dolce , flattering , glabrate , glabrescent , glabrous , glace , glary , insinuating , legato , levigate , levigated , marmoreal , marmorean , mellifluous , oily , oleaginous , placid , saponaceous , slippery , smooth-tongued , suave , velutinous , voluble
verb
- burnish , clear , even , flatten , flush , glaze , gloss , grade , iron , lay , level , make uniform , perfect , plane , polish , press , refine , round , sand , sleek , slick , varnish , allay , alleviate , appease , assuage , calm , comfort , cool * , ease , extenuate , facilitate , iron out , mellow , mitigate , mollify , palliate , pat , pave the way , soften , stroke , take the edge off , take the sting out , flat , straighten , bland , civilize , courteous , creamy , easy , easygoing , edulcorate , effortless , equable , evenly , flowing , fluent , gentle , glossy , hairless , harmonious , levigate , methodical , mild , pave , persuasive , placid , planish , pleasant , polished , preen , satiny , serene , silky , sleeky , slick as a whistle , soft , soothe , soothing , suave , tranquil , tranquilize , undisturbed , uninterrupted , unruffled , unwrinkled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ