• /´kʌpəld/

    Toán & tin

    được ghép thành đôi

    Kỹ thuật chung

    được liên kết
    được ghép
    AC-coupled
    được ghép AC
    close-coupled
    được ghép chặt
    close-coupled
    được ghép trực tiếp
    coupled impedance
    trở kháng được ghép
    cross-coupled
    được ghép chéo
    direct-coupled
    được ghép chặt
    được nối
    liên kết (được) ghép
    ghép cặp
    ghép đôi
    coupled column
    cột ghép đôi
    loosely coupled system
    hệ thống ghép đôi lỏng
    loosely-coupled (a-no)
    ghép đôi lỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X