• Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) thủy tinh cron (để làm thủy tinh quang học)

    Xây dựng

    kính đổ khuôn

    Y học

    thủy tinh crao

    Kỹ thuật chung

    thấu kính

    Giải thích EN: 1. an optical glass that has low dispersion and a low index of refraction.an optical glass that has low dispersion and a low index of refraction. 2. a soda-lime-silica glass.a soda-lime-silica glass. Giải thích VN: 1. Một loại kính quang học có khả năng tán sắc thấp và chỉ số khúc xạ thấp. 2. Kính tạo bởi natri cacbonat, vôi và silic dioxit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X