-
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tiêu tán, sự tán xạ; (thống kê ) sự phân tán
- dispersion of waces
- sự tán sóng
- acoustic dispersion
- âm tán
- hypernormal dispersion
- sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc
Kỹ thuật chung
phân tán
- aqueous dispersion
- sự phân tán nước
- coefficient of dispersion
- hệ số phân tán
- colloidal dispersion
- phân tán keo
- degree of dispersion
- độ phân tán
- dispersion agent
- chất phân tán
- dispersion coefficient
- hệ số phân tán
- dispersion discharge
- miệng xả phân tán
- dispersion fuel
- nhiên liệu phân tán
- dispersion grating
- mạng phân tán
- dispersion limit
- giới hạn phân tán
- dispersion machine
- chất làm phân tán
- dispersion medium
- môi trường phân tán
- electro-dispersion
- điện phân tán
- facility dispersion
- sự phân tán phương tiện
- function dispersion
- hàm phân tán
- horizontal dispersion
- phân tán ngang
- inclined dispersion
- phân tán nghiêng
- measure of dispersion
- độ phân tán
- molecular dispersion
- phân tán phân tử
- oil dispersion
- phân tán trong dầu
- pulse dispersion
- sự phân tán xung động
- random dispersion interval
- khoảng phân tán ngẫu nhiên
- seismic dispersion
- phân tán động đất
- sound dispersion
- sự phân tán âm
- specific dispersion
- độ phân tán riêng
- thermal dispersion
- phân tán nhiệt
- vertical dispersion
- sự phân tán dọc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ