• /krʌmp/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nổ ra
    Dáng một đòn mạnh
    Ngã xuống

    Danh từ

    Sự nổ ra
    Việc dáng một đòn mạnh
    Sự ngã xuống
    Tiếng đạn nổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X