• /´mæsti¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhai (thức ăn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm nhuyễn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    champ , chomp , chump , crump , crunch , munch , chew , crush , gnash , grind , knead

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X