• /tʃʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khúc gỗ
    Tảng thịt
    (thông tục) cái đầu
    (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần
    to be (go) off one's chump
    (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tảng thịt bê

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X