• /´kraiə¸stæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) máy điều lạnh

    Chuyên ngành

    Y học

    thiết bị giãnh

    Điện lạnh

    máy điều lạnh
    cooling cryostat
    máy điều lạnh (làm lạnh)
    helium cryostat
    máy điều lạnh dùng heli
    multipurpose cryostat
    máy điều lạnh vạn năng
    vaporization cryostat
    máy điều lạnh bay hơi
    máy ổn nhiệt cryo
    ổn nhiệt cryo

    Kỹ thuật chung

    bộ điều nhiệt

    Giải thích EN: A thermostat that maintains low temperatures in an environment. Giải thích VN: Một bộ điều chỉnh nhiệt dùng để giữ nhiệt độ thấp trong một môi trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X