• /,veipərai'zeiʃn/

    Thông dụng

    Cách viết khác vaporisation

    Danh từ (như) .vaporizing

    Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước
    Sự xì, sự bơm (nước hoa..)
    Sự hoá thành hơi
    Sự bay hơi

    Danh từ

    (y học) phép chữa bằng hơi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự bốc hơi, sự hoá hơi

    Y học

    điều trị bằng hơi
    sự bay hơi, hóa hơi

    Kỹ thuật chung

    sự bay hơi

    Giải thích EN: The rapid change of water into steam, especially in a boiler. Giải thích VN: Sự thay đổi nhanh từ nước sang hơi, đặc biệt là trong một nồi hơi.

    sự bốc hơi
    sự hóa hơi

    Kinh tế

    sự bốc hơi
    sự tạo hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X