• /'dæliəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
    Sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
    Sự rề rà mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
    Sự lẩn tránh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X