-
(đổi hướng từ Loafing)
Chuyên ngành
Kinh tế
bánh mì thịt
- baked loaf
- bánh mì thịt nướng
- cheese and meat loaf
- bánh mì thịt và fomat
- chicken loaf
- bánh mì thịt gà
- garden vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
- jellied tongue loaf
- bánh mì thịt lưỡi lợn
- meat cheese loaf
- bánh mì thịt và fomat
- mushroom meats loaf
- bánh mì thịt và nấm
- pickle loaf
- bánh mì thịt trong nước sốt
- pork luncheon loaf
- bánh mì thịt lợn điểm tâm
- souse loaf
- bánh mì thịt dầm
- tongue loaf
- bánh mì thịt lưỡi lợn
- veal loaf
- bánh mì thịt bê
- vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be inactive , be indolent , be slothful , be unoccupied , bum * , bum around , dally , dillydally * , dream , drift , evade , fool around * , fritter away , goldbrick , hang out * , idle , kill time * , knock around , laze , let down , lie , loiter , loll , lounge , lounge around , malinger , not lift a finger , pass time , piddle , relax , saunter , shirk , sit around , slack , slow down , stall , stand around , stroll , take it easy , trifle , twiddle thumbs , vegetate , waste time , while away hours , bum , bread , dawdle , dillydally , lazy , lounge about
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ