• /di´bentʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy nợ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    trái khoán

    Toán & tin

    trái khoản

    Kỹ thuật chung

    công trái
    giấy nợ

    Kinh tế

    giấy hoàn thuế hải quan
    giấy nhận nợ (của công ty)
    giấy nợ
    undated debenture
    giấy nợ không đề ngày đòi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bond , i.o.u. , promise to pay , voucher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X