-
Chuyên ngành
Kinh tế
biên nhận
- disbursement voucher
- biên nhận trả tiền
- Universal Travel Voucher
- biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- certificate , check , chit , coupon , credential , debenture , iou * , note , notice , proof of purchase , release , sales slip , slip , stub , ticket , token , affidavit , attestator , bill , docket , proof , receipt , statement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ