-
(đổi hướng từ Resistors)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện trở
Giải thích VN: Linh kiện điện được thiết kế có giá trị điện trở xác định được mắc trong các mạch điện.
- additional resistor
- điện trở bổ sung
- additional resistor
- điện trở phụ
- adjustable resistor
- điện trở điều chỉnh được
- adjustable resistor
- điện trở biến đổi
- adjusting resistor
- điện trở hiệu chỉnh
- balancing resistor
- điện trở cân bằng
- ballast resistor
- điện trở đệm
- ballast resistor
- điện trở balát
- ballast resistor
- điện trở chấn lưu
- ballast resistor
- điện trở ổn định dòng
- ballast resistor
- điện trở phụ
- ballast resistor
- điện trở phụ von kế
- ballast resistor
- điện trở hạn chế dòng
- ballast resistor
- điện trở kiểu chấn lưu
- bias resistor
- điện trở định thiên
- bifilar resistor
- điện trở hai dây
- bleeder resistor
- điện trở song song
- bleeder resistor
- điện trở trích
- bridge resistor
- điện trở cầu
- carbon composition resistor
- điện trở hợp chất than
- carbon film resistor
- điện trở (màng) than
- carbon film resistor
- điện trở màng cacbon
- carbon resistor
- điện trở cacbon
- carbon resistor
- điện trở than
- cathode bias resistor
- điện trở phân cực
- cathode resistor
- điện trở âm cực
- cathode resistor
- điện trở cathode
- cermet resistor
- điện trở gốm kim loại
- cermet resistor
- điện trở kecmet
- charging resistor
- điện trở nạp
- chip resistor
- điện trở chip
- composition resistor
- điện trở bội ép
- coupling resistor
- điện trở ghép
- current limiting resistor
- điện trở hạn chế dòng
- damp resistor
- điện trở cản dịu
- damp resistor
- điện trở triệt
- damping resistor
- điện trở triệt
- decoupling resistor
- điện trở khử ghép
- discharge resistor
- điện trở phóng điện
- discrete resistor
- điện trở rời
- dropping resistor
- điện trở sụt (áp)
- electrical resistor
- phần tử điện trở
- external resistor
- điện trở ngoài
- feedback resistor
- điện trở hồi tiếp
- ferrule resistor
- điện trở nối
- filament resistor
- điện trở sợi đốt
- filament resistor
- điện trở sợi nung
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng
- fixed resistor
- điện trở cố định
- flexible resistor
- dây điện trở co giãn
- flexible resistor
- điện trở mềm
- gate-to-cathode resistor
- điện trở cực cửa-catốt
- general-purpose resistor
- điện trở đa dụng
- glass resistor
- điện trở thủy tinh
- graphite resistor
- điện trở graphit
- grid leak resistor
- điện trở thoát lưới
- grid resistor
- điện trở lưới
- heating resistor
- điện trở nung
- heating resistor
- điện trở phát nhiệt
- heating resistor
- điện trở gia nhiệt
- inductive resistor
- điện trở cảm ứng
- integrated hybrid resistor
- điện trở lai tích hợp
- leak resistor
- điện trở thoát
- light-dependent resistor
- quang điện trở
- limiting resistor
- điện trở phụ
- limiting resistor
- điện trở hạn chế
- linear resistor
- điện trở tuyến tính
- load resistor
- điện trở (phụ) tải
- load resistor
- điện trở phụ (đánh lửa)
- magnetic-field depending resistor
- điện trở từ
- magnetic-field depending resistor
- từ điện trở
- metal film resistor
- điện trở màng kim loại
- metal oxide resistor
- điện trở ôxit kim loại
- metallic resistor
- điện trở kim loại
- miniature resistor
- điện trở tiểu hình
- miniature resistor
- vi điện trở
- Mobius resistor
- điện trở Mobius
- neutral earthing resistor
- điện trở nối đất trung tính
- non-linear resistor
- điện trở phi tuyến
- nonlinear resistor
- cái điện trở phi tuyến
- organic resistor
- điện trở hữu cơ
- pinched resistor
- cái điện trở kẹp
- power resistor
- cai điện trở công suất
- power resistor
- điện trở công suất
- precision resistor
- điện trở chính xác
- precision wirewound resistor
- điện trở quấn dây chính xác
- preset resistor
- điện trở đặt trước
- preventive reactor/resistor
- điện kháng/điện trở phòng ngừa
- preventive resistor
- điện trở chặn
- printed resistor
- điện trở in
- protective resistor
- điện trở bảo vệ
- ratio resistor
- điện trở tỷ lệ
- Resistance - Capacitance/Resistor-Capacitor (RC)
- Trở kháng - Điện dung/Điện trở - Tụ điện
- resistor bulb
- bầu điện trở
- resistor color code
- mã màu điện trở
- resistor core
- lõi cái điện trở
- resistor core
- lõi điện trở
- resistor element
- phần tử điện trở
- resistor furnace
- lò điện dùng điện trở
- resistor gauge
- máy đo điện trở
- resistor ladder
- thang điện trở
- resistor network
- mạng điện trở
- resistor oven
- lò nướng dùng điện trở
- resistor sparking plug
- điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu)
- resistor string
- chuỗi (các) cái điện trở
- Resistor Transistor Logic (RTL)
- Mạch logic điện trở - Tranzito
- resistor voltage divider
- bộ phân áp dùng điện trở
- resistor, bleeder
- điện trở thoát
- resistor, carbon
- điện trở than
- resistor-capacitor
- điện trở tụ (RC)
- resistor-transistor-transistor logic (RCTLlogic)
- mạch logic điện trở-tụ-tranzito
- resistor-type spark plug
- bugi kiểu điện trở
- scalar resistor
- điện trở vô hướng
- semiconductor resistor
- điện trở bán dẫn
- sensing resistor
- điện trở cảm biến
- shunt resistor
- điện trở song song
- shunt resistor
- điện trở sun
- shunt resistor
- điện trở mắc song song
- snubber resistor
- điện trở giảm xóc bằng ma sát
- stabilizing resistor
- điện trở ổn định
- standard resistor
- điện trở chuẩn
- tapped resistor
- điện trở nhiều đầu nối ra
- tapped resistor
- điện trở nhiều đầu ra
- tapped resistor
- điện trở rẽ nhánh
- tellurium nitride resistor
- cái điện trở telu nitrua
- temperature-dependent resistor
- điện trở cảm nhiệt
- temperature-dependent resistor
- điện trở phụ thuộc nhiệt độ
- terminating resistor
- điện trở cuối cùng
- thermal resistor
- điện trở nhiệt
- thermally sensitive resistor
- điện trở nhạy nhiệt
- thick film resistor
- điện trở màng dày
- thin film resistor
- điện trở màng mỏng
- transition inductor/resistor
- cuộn cảm/điện trở chuyển tiếp
- transition resistor
- điện trở chuyển tiếp
- trimming resistor
- điện trở tinh chỉnh
- variable resistance resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở điều chỉnh
- variable resistor
- điện trở điều chỉnh được
- variable resistor
- điện trở biến đổi
- variable resistor
- điện trở biến đổi được
- variable resistor
- điện trở biến thiên
- variable resistor
- điện trở khả biến
- voltage dependent resistor
- điện trở phụ thuộc điện áp
- voltage dropping resistor
- điện trở làm sụt điện áp
- voltage-dependent resistor
- điển trở phụ thuộc điện áp
- wire-wound power resistor
- điện trở dây công suất
- wire-wound precision resistor
- điện trở dây chính xác
- wire-wound resistor
- điện trở dây quấn
- wire-wound resistor
- điện trở quấn dây
điện trở (linh kiện)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ