-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
suy biến
- degenerate case
- trường hợp suy biến
- degenerate cell
- khối suy biến
- degenerate cell
- ngăn suy biến
- degenerate conic
- conic suy biến
- degenerate electron gas
- khí điện tử suy biến
- degenerate electron gas
- khí electron suy biến
- degenerate four-wave mixing
- trộn bốn sóng suy biến
- degenerate gas
- khí suy biến
- degenerate interval
- khoảng suy biến
- degenerate process
- quá trình suy biến
- degenerate quadratic
- quađric suy biến
- degenerate quadric
- quadric suy biến
- degenerate simplex
- đơn hình suy biến
- doubly degenerate
- suy biến bậc hai
- non-degenerate
- không suy biến
- non-degenerate amplifier
- khuếch đại không suy biến
- non-degenerate circle
- vòng tròn không suy biến
- non-degenerate system
- hệ không suy biến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , debased , debauched , decadent , decayed , degenerated , degraded , demeaned , depraved , dissolute , effete , failing , fallen , flatitious , immoral , infamous , low , mean , miscreant , nefarious , overripe , perverted , retrograde , retrogressive , rotten , sinking , unhealthy , vicious , villainous , vitiated , wicked , worsen , flagitious , perverse , deteriorated , devitalized
verb
- backslide , come apart at seams , corrode , corrupt , decline , decrease , deprave , descend , die on vine , disimprove , disintegrate , fall off , go downhill , go to pieces * , go to the dogs , lapse , lessen , regress , retrogress , return , revert , rot , sink , slip , vitiate , worsen , atrophy , retrograde , deteriorate , fail , flag , languish , wane , waste , weaken , debase , decadent , decay , depraved , effete , immoral , perverted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ