-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at death’s door , at the end of the rope , declining , done for * , doomed , expiring , fading , fated , going , mortal , mortally ill , one foot in the grave , on one’s deathbed , on one’s last leg , passing , perishing , death , dying , obsolete , terminated
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ