• /di¸selə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảm tốc độ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự giảm tốc, sự làm chậm lại

    Y học

    sự giảm tốc, sự hãm

    Kỹ thuật chung

    giảm tốc
    braking deceleration
    giảm tốc độ do thắng
    braking deceleration
    sự giảm tốc hãm
    deceleration (vs)
    sự giảm tốc độ
    deceleration device
    thiết bị giảm tốc
    deceleration electrode
    điện cực giảm tốc
    deceleration force
    lực giảm tốc
    deceleration land
    làn giảm tốc
    deceleration lane
    dải giảm tốc
    deceleration lane
    làn đường giảm tốc
    deceleration lane
    làn giảm tốc
    deceleration parachute
    dù giảm tốc
    deceleration time
    thời gian giảm tốc
    sự giảm tốc
    braking deceleration
    sự giảm tốc hãm
    deceleration (vs)
    sự giảm tốc độ
    sự hãm lại

    Địa chất

    sự giảm tốc, sự hãm lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X