• / dɪ'fens /

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
    Sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
    national defence
    quốc phòng
    to fight in defence of one's fatherland
    chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
    (quân sự) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
    line of defence
    tuyến phòng ngự
    Lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ
    counsel (lawyer) for the defence
    luật sư bào chữa

    Kỹ thuật chung

    sự bảo vệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X