• /di´failmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
    Sự làm mất tính chất thiêng liêng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X