• /di:´haidreitə/

    Thông dụng

    Xem dehydrate

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất loại nước
    gas dehydrator
    chất loại nước cho khí
    oil dehydrator
    chất loại nước cho dầu
    chất tách nước

    Kỹ thuật chung

    bộ khử nước
    bộ sấy

    Giải thích VN: Thiết bị khử hơi nước khỏi chất làm lạnh.

    chất hút ẩm
    máy khử nước

    Giải thích EN: A device used to remove water. Giải thích VN: Một thiết bị được dùng để loại bỏ nước.

    gas dehydrator
    máy khử nước trong khí

    Kinh tế

    chất hút nước
    chất khử nước

    Địa chất

    máy khử nước, thiết bị chống ẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X