• /del/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thung lũng nhỏ (có cây cối)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thung lũng nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dale , dingle , glade , glen , vale , valley

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X