• /glen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thung lũng hẹp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khe lũng

    Hóa học & vật liệu

    hẻm núi sâu

    Kỹ thuật chung

    hẻm núi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    canyon , combe , dale , dell , glade , gorge , vale , valley

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X