• /deil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thung lũng (miền bắc nước Anh)
    up hill and down dale

    Xem hill

    to curse up hill and down dale
    chửi như hát hay, chửi ra chửi vào

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thung lũng nhỏ

    Xây dựng

    ống hút nước

    Kỹ thuật chung

    máng nước
    ống dẫn nước
    ống xả nước
    ống tiêu nước
    thung lũng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dell , dene , dingle , glen , ravine , spout , trough , vale , valley

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X