• /veil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng
    Máng dẫn nước, rãnh nước

    Danh từ

    Lời từ biệt
    Sự từ giã, sự từ biệt
    to say (take) one's vale
    từ giã, từ biệt

    Thán từ

    Xin từ biệt!, tạm biệt!

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kênh dẫn
    máng dẫn
    máng dẫn nước
    ống dẫn
    thung lũng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    adieu , dale , dell , dingle , farewell , glen , valley

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X