• (đổi hướng từ Demonstrators)
    /´demən¸streitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chứng minh, người thuyết minh
    Người trợ lý phòng thí nghiệm
    Người đi biểu tình
    Người thao diễn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đi biểu tình
    người giới thiệu hàng mới

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X