• /´ædʒi¸teitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khích động quần chúng, người gây phiến động
    Máy trộn, máy khuấy

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bộ phận khuấy

    Xây dựng

    máy khuấy (bê tông)
    máy làm tơi

    Kỹ thuật chung

    bơm tuần hoàn
    brine agitator
    bơm tuần hoàn nước muối
    máy khuấy
    brine agitator
    máy khuấy nước muối
    mechanically driven agitator
    máy khuấy cơ
    paddle agitator
    máy khuấy kiểu dùng cánh
    máy lắc
    máy trộn
    bucket agitator
    máy trộn kiểu gàu
    oscillating agitator
    máy trộn rung
    propeller agitator
    máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng)
    travelling agitator
    máy trộn di động
    thiết bị khuấy
    bucket wheel type agitator
    thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
    mechanical agitator
    thiết bị khuấy cơ học
    oscillating agitator
    thiết bị khuấy kiểu rung
    sludge agitator
    thiết bị khuấy bùn
    thiết bị khuấy trộn

    Địa chất

    máy trộn, máy khuấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X