• /di'nɔmineitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) mẫu số; mẫu thức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mẫu số, mẫu thức
    common denominator
    mẫu chung, mẫu thức chung
    least common denominator
    mẫu chung nhỏ nhất
    lowest common denominator
    mẫu chung nhỏ nhất

    Kỹ thuật chung

    mẫu số
    mẫu thức
    common denominator
    mẫu thức chung
    least common denominator
    mẫu thức chung nhỏ nhất
    lowest common denominator
    mẫu thức chung nhỏ nhất
    reduction of many fractions to a common denominator
    quy đồng mẫu số (mẫu thức)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X