• /'desikənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất làm khô

    Hóa học & vật liệu

    chất sấy khô

    Kỹ thuật chung

    chất hút nước
    desiccant bed
    lớp chất hút nước
    desiccant charge
    nạp chất hút nước
    chất khử nước
    desiccant bed
    lớp chất khử nước
    desiccant charging
    nạp chất khử nước

    Kinh tế

    chất hút nước
    chất làm khô

    Xây dựng

    làm khô [chất làm khô]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X