• /di´tə:minətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xác định, định rõ
    Quyết định
    (ngôn ngữ học) hạn định

    Danh từ

    Cái định lượng
    Cái quyết định
    (ngôn ngữ học) từ hạn định

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X