-
Thông dụng
Tính từ
Xác định, quyết định, thuyết phục được
- conclusive experiment
- thí nghiệm để xác định
- conclusive proof
- chứng cớ thuyết phục được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , all out , clear , clinching , cogent , compelling , convincing , deciding , decisive , demonstrative , determinant , determinative , flat out * , incontrovertible , indisputable , irrefragable , irrefrangible , irrefutable , irrevocable , litmus test * , precise , resolving , revealing , settling , straight out , telling , ultimate , unambiguous , unanswerable , unarguable , unconditional , undeniable , unmistakable , unquestionable , what you see is what you get , crucial , authoritative , final , official , sanctioned , standard , certain , definite , definitive , last , obvious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ