• /di´saisiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quyết định
    a decisive factor
    nhân tố quyết định
    a decisive battle
    trận đánh quyết định


    Kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
    decisive character
    tính kiên quyết
    to reply by a decisive "no"
    trả lời dứt khoát không
    a decisive answer
    câu trả lời dứt khoát


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X