• /dju:´tiəriəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) đơteri

    Chuyên ngành

    Điện

    hydro nặng

    Điện lạnh

    hyđro nặng

    Kỹ thuật chung

    D
    đơteri
    catalised deuterium reaction
    phản ứng đơteri có xúc tác
    deuterium discharge tube
    đèn phóng điện đơteri
    deuterium labeled
    đánh dấu bằng đơteri
    deuterium oxide (D2O)
    đơteri ôxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X