• /di¸læpi´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng sứt càng gãy gọng; tình trạng xác xơ
    Sự phung phí (của cải...)
    (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X