• /¸disri´pɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)
    to be in disrepair
    ọp ẹp, hư nát

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đổ nát
    sự hư nát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    good , unbroken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X