-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- infirmity , dilapidation , age , decay , weakness , debility , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ