-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân rã
- alpha-disintegration
- phân rã anpha
- beta disintegration energy
- năng lượng phân rã beta
- beta-disintegration
- sự (phân) rã beta
- disintegration constant
- hằng số phân rã
- disintegration energy
- năng lượng phân rã
- disintegration rock
- đá phân rã
- half-disintegration
- bán (phân) rã
- mode of disintegration
- kiểu phân rã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breakdown , decomposition , deterioration , putrefaction , putrescence , putridness , rot , rottenness , spoilage , decentralization , demoralization , dissolution , fragmentation
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ