• /¸disə´sembl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dỡ dời
    rỡ

    Xây dựng

    gỡ (máy)

    Điện tử & viễn thông

    phân dải

    Điện

    tháo dời

    Kỹ thuật chung

    bóc
    phân chia
    phân tách
    tháo dỡ
    tháo ra
    vặn ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X