• /ˈskætər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán
    Tầm phân bố (đạn)
    Số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering
    a scatter of hail-stones
    một trận mưa đá rơi lả tả

    Ngoại động từ

    Tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ kia
    to scatter seed
    gieo hạt giống
    to scatter gravel on road
    rải sỏi lên mặt đường
    Làm cho chạy tán loạn (người, động vật..)
    Làm tan (mây, hy vọng...)
    Toả (ánh sáng)
    Lia, quét (súng)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tán xạ, sự rải rác, phân tán, sự tung rắc, sự rải ra, tán xạ

    Cơ - Điện tử

    (v) phân tán, tán xạ

    Toán & tin

    phân tán, tán xạ

    Điện tử & viễn thông

    sự khuếch tán
    precipitation scatter propagation
    sự khuếch tán trên kết tủa
    rain scatter
    sự khuếch tán do mưa
    side-scatter
    sự khuếch tán bên

    Kỹ thuật chung

    phân tán
    differential scatter
    sự phân tán vi sai
    scatter band
    dải phân tán
    scatter format
    dạng thức phân tán
    scatter load
    tải phân tán
    scatter loading
    sự tải phân tán
    scatter of points
    sự phân tán của các điểm
    scatter plot
    biểu đồ phân tán
    scatter read
    đọc phân tán
    scatter read
    sự đọc phân tán
    scatter-load
    nạp phân tán
    scatter-load
    tải phân tán
    rải
    rải rác
    sự phân tán
    differential scatter
    sự phân tán vi sai
    scatter of points
    sự phân tán của các điểm
    sự tán xạ
    tản mạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X