-
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
sự khuếch tán
- precipitation scatter propagation
- sự khuếch tán trên kết tủa
- rain scatter
- sự khuếch tán do mưa
- side-scatter
- sự khuếch tán bên
Kỹ thuật chung
phân tán
- differential scatter
- sự phân tán vi sai
- scatter band
- dải phân tán
- scatter format
- dạng thức phân tán
- scatter load
- tải phân tán
- scatter loading
- sự tải phân tán
- scatter of points
- sự phân tán của các điểm
- scatter plot
- biểu đồ phân tán
- scatter read
- đọc phân tán
- scatter read
- sự đọc phân tán
- scatter-load
- nạp phân tán
- scatter-load
- tải phân tán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- besprinkle , broadcast , cast , derange , diffuse , disband , discard , disject , dispel , disseminate , dissipate , distribute , disunite , diverge , divide , expend , fling , intersperse , litter , migrate , part , pour , put to flight , run away , scramble , separate , set , set asunder , sever , shatter , shed , shower , sow , spend , split up , spray , spread , sprinkle , sunder , take off in all directions , throw around , throw out , disperse , circulate , radiate , strew , bestrew , decentralize , deflect , diversify , diversity , fritter , promulgate , rout , splatter , squander , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ