• /dis´maunt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Xuống (ngựa, xe...)

    Ngoại động từ

    Cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)
    Làm ngã ngựa
    Khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)
    (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tháo dỡ

    Cơ - Điện tử

    Tháo rời, dỡ rời

    Hóa học & vật liệu

    dỡ xuống

    Kỹ thuật chung

    dỡ
    dỡ rời
    hạ xuống
    phân tách
    tháo ra
    tháo rời
    vặn ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    get up , mount

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X