• Thông dụng

    Danh từ

    Phanh dĩa

    Kỹ thuật chung

    phanh đĩa

    Giải thích VN: Là loại phanh có rô-tô hình đĩa quay tròn cùng với bánh xe.

    disc brake calliper
    compa đo phanh đĩa
    disc brake calliper
    thước cặp đo phanh đĩa
    disc brake pad
    đệm phanh đĩa
    fixed calliper disc brake
    phanh đĩa kiểu compa cố định
    fixed calliper disc brake
    phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
    fixed-caliper disc brake
    bộ kia phanh đĩa cố định
    floating calliper disc brake
    phanh đĩa calip động
    pin slider caliper disc brake
    bộ kẹp phanh đĩa với chốt trượt
    sliding-caliper disc brake
    bộ kẹp phanh đĩa di động
    ventilated disc brake
    phanh đĩa có thông gió

    Xây dựng

    phanh đĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X