• /dis´kʌridʒiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
    discouraging results
    kết quả làm nản lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X