• /in´kʌridʒiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm can đảm, làm mạnh dạn
    Khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên
    to get the encouraging results
    đạt được những kết quả khích lệ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X