• /dis´kreditəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã
    discreditable measures
    biện pháp làm mang tai mang tiếng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X