• /¸ignə´miniəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu xa, đê tiện, đáng khinh
    an ignominious behaviour
    một hành vi đê tiện
    Nhục nhã, ô nhục
    an ignominious defeat
    một sự thất bại nhục nhã


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X