• /dis´tempə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng khó ở
    Tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
    Bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
    Tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về (chính trị))

    Ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ

    Làm khó ở
    Làm rối trí, làm loạn óc
    a distempered mind
    trí óc rối loạn

    Danh từ

    (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo
    Màu keo
    to paint in distemper
    vẽ (bằng) màu keo

    Ngoại động từ

    Vẽ (tường...) bằng màu keo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    keo mầu
    thuốc vẽ mầu

    Xây dựng

    màu keo

    Kỹ thuật chung

    màu hồ
    sơn keo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X